Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cao quý


[cao quý]
noble; elevated; of high moral value
tình cảm cao quý
noble sentiment
phần thưởng cao quý
a noble reward
cuộc sống chỉ cao quý khi chúng ta sống có lý tưởng
life is only noble when we have an ideal



Noble, elevated, of high moral value
tình cảm cao quý noble sentiment
phần thưởng cao quý a noble reward
"Cuộc sống chỉ cao quý khi chúng ta sống có lý tưởng "
Life is only noble when we have an ideal


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.