|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cao quý
![](img/dict/02C013DD.png) | [cao quý] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | noble; elevated; of high moral value | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tình cảm cao quý | | noble sentiment | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | phần thưởng cao quý | | a noble reward | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cuộc sống chỉ cao quý khi chúng ta sống có lý tưởng | | life is only noble when we have an ideal |
Noble, elevated, of high moral value tình cảm cao quý noble sentiment phần thưởng cao quý a noble reward "Cuộc sống chỉ cao quý khi chúng ta sống có lý tưởng "
Life is only noble when we have an ideal
|
|
|
|